--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in that respect chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chênh
:
Tiltedbàn kê chênhthe table is tilted
+
do
:
làm, thực hiệnto do one's duty làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụto do one's best làm hết sức mình
+
squirm
:
sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại
+
common measure
:
ước số chung.
+
damping off
:
bệnh chết rạp cây con